VN520


              

傾囊

Phiên âm : qīng náng.

Hán Việt : khuynh nang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將袋子裡的東西完全倒出來。比喻竭盡所有。《浮生六記.卷三.坎坷記愁》:「張亦失館, 度歲艱難, 商於余, 即以余貲二十金傾囊借之。」


Xem tất cả...